ざるべからず
☆ Cụm từ, trợ từ
Must (do, be)

ざるべからず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ざるべからず
không được; cấm
べからず べからず
không được
欠くべからざる かくべからざる
không thể thiếu
働かざる者食うべからず はたらかざるものくうべからず
không làm thì không có gì mà ăn
抜くべからざる ぬくべからざる
Ăn sâu; bắt rễ
争うべからざる あらそうべからざる
không thể tranh cãi; không thể phủ nhận
売るべし売るべからず うるべしうるべからず
(châm ngôn thị trường) khi nghe nên bán thì không nên bán (vì thời điểm đó nhiều người sẽ cùng bán, giữ lại không bán sẽ đầu tư hiệu quả hơn)
可からず べからず かからず
không được; không cần; không