可からず
べからず かからず「KHẢ」
☆ Cụm từ
Không được; không cần; không

可からず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可からず
好機逸す可からず こうきいっすべからず
Khi có cơ hội tốt thì đừng để nó trôi qua, cơ hội chỉ đến một lần
初心忘る可からず しょしんわするべからず
đừng quên ý định ban đầu
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
べからず べからず
không được
手ずから てずから
tự tay.
鬘 かつら かずら
tóc giả