しおき
Sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt
Sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự hành hạ, sự ngược đãi

しおき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しおき
しおき
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện
仕置き
しおき
sự thực hiện
仕置
しおき
sự thực hiện
Các từ liên quan tới しおき
仕置者 しおきもの しおきしゃ
kẻ phạm tội, tội phạm
仕置場 しおきば しおきじょう
sự thực hiện ở mặt đất
có tội, phạm tội, tội ác, conversation, kẻ phạm tội, tội phạm
お仕置き おしおき
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị
箸置き はしおき
đồ gác đũa trên bàn ăn
好塩菌 こうえんきん こうしおきん
vi khuẩn trong các thức ăn muối khô gây ra hiện tượng ngộ độc thức ăn; vi khuẩn sinh sôi nảy nở những nơi có muối ăn
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác, khoe khoang, khoác lác