おおぶろしき
Lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác, khoe khoang, khoác lác

おおぶろしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおぶろしき
おおぶろしき
lời nói, khoe khoang
大風呂敷
おおぶろしき
khoe khoang, khoác lác
Các từ liên quan tới おおぶろしき
大風呂敷を広げる おおぶろしきをひろげる
nói quá
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
おろし金 おろしがね おろしきん
Bàn xát; bàn mài
チーズおろし チーズおろし
dụng cụ bào phô mai
おぶう おぶ
hot water (for drinking), tea
rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ, nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, to như vật thật, tự do, không bị giam cầm, đầy đủ chi tiết, dài dòng, nói chung, huênh hoang, khoác lác, by, chạy xiên gió