しかくなねっかちーふ
四角なネッカチーフ
Khăn vuông.

しかくなねっかちーふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しかくなねっかちーふ
しかくなねっかちーふ
四角なネッカチーフ
khăn vuông.
四角なネッカチーフ
しかくなねっかちーふ
khăn vuông.
Các từ liên quan tới しかくなねっかちーふ
I'm back! Revived!
Giá trị gia tăng.+ Giá trị sản lượng của một hãng trừ đi giá trị đầu vào nó mua từ các hãng khác.
attractive, good-looking, stylish, cool
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
francs
腹腔内脂肪 ふっくーないしぼー
mỡ ở bụng
sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách, sự loại ra không cho thi, sự truất quyền dự thi
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản