資格
しかく「TƯ CÁCH」
☆ Danh từ
Bằng cấp
資格
のために
日本語
を
勉強
している
人
が、
本当
に
日本語
を
勉強
したい
人
の
足
をひっぱている。
Chính người học tiếng Nhật vì bằng cấp đã làm ngáng đường những người thật sự muốn học tiếng Nhật.
Địa vị
Thân phận
Tư cách
代表
に
資格
で
大会
に
参加
する
Với tư cách là đại biểu tham gia hội nghị .

Từ đồng nghĩa của 資格
noun
しかける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しかける
資格
しかく
bằng cấp
詩客
しかく
nhà thơ, thi sĩ
視覚
しかく
thị giác.
仕掛ける
しかける
đặt, cài (bẫy)
死角
しかく
điểm mù
四角
しかく
bốn góc
刺客
しかく しきゃく
kẻ ám sát
しかける
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu.
視角
しかく
thị giác