話し掛ける
はなしかける
☆ Động từ nhóm 2
Đến gần để hỏi chuyện; bắt chuyện
直接
(
人
)に
話
し
掛
けるだけの
勇気
がない
Không dám bắt chuyện trực tiếp với... .

Bảng chia động từ của 話し掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 話し掛ける/はなしかけるる |
Quá khứ (た) | 話し掛けた |
Phủ định (未然) | 話し掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 話し掛けます |
te (て) | 話し掛けて |
Khả năng (可能) | 話し掛けられる |
Thụ động (受身) | 話し掛けられる |
Sai khiến (使役) | 話し掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 話し掛けられる |
Điều kiện (条件) | 話し掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 話し掛けいろ |
Ý chí (意向) | 話し掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 話し掛けるな |