しきぎょう
Xí nghiệp tư nhân

しきぎょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しきぎょう
しきぎょう
xí nghiệp tư nhân
私企業
しきぎょう
xí nghiệp tư nhân
Các từ liên quan tới しきぎょう
公式行事 こうしきぎょうじ
sự kiện chính thức
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối với phụ nữ
nhà tư bản công nghiệp
óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
việc làm, hành động, hành vi, kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản, chứng thư, very, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
nghề, nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp, (thể dục, thể thao) đấu thủ nhà nghề