Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技協
ぎきょう
technology association, technology institute
義侠
Phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ
きょうどうきぎょう
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
きぎょうか
nhà tư bản công nghiệp
オリンピックきょうぎ
Olympic event
カヌーきょうぎ
canoeing
トラックきょうぎ
<THể> cuộc thi đấu điền kinh bao gồm các môn chạy đua (chạy tốc độ, chạy vượt rào )
ジャンプきょうぎ
ski jumping
しきぎょう
xí nghiệp tư nhân
フィールドきょうぎ
những môn điền kinh trên sân bâi (nhảy cao, nhảy xa, ném đĩa, ném tạ, phóng lao... đối lại với những môn điền kinh trên đường chạy như chạy nước rút, chạy vượt tàu...) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) field, sports)
「KĨ HIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích