技協
ぎきょう「KĨ HIỆP」
Technical cooperation
☆ Danh từ
Technology association, technology institute

ぎきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎきょう
技協
ぎきょう
technology association, technology institute
義侠
ぎきょう
Phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ
ぎきょう
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ
Các từ liên quan tới ぎきょう
儀兄弟 ぎきょうだい
anh em đồng hao
義侠の士 ぎきょうのし
paladin
義兄弟 ぎきょうだい
anh em kết nghĩa; anh em cọc chèo
義侠心 ぎきょうしん
tinh thần nghĩa hiệp (luôn bảo vệ kẻ yếu)
禊教 みそぎきょう
Misogi-kyo (sect of Shinto)
沢桔梗 さわぎきょう サワギキョウ
Lobelia sessilifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa chuông)
無量義経 むりょうぎきょう
Sutra of Immeasurable Meanings
管理主義教育 かんりしゅぎきょういく
control-oriented education