しきふ
Khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý, địa chất) vỉa, buồm, ngà ngà say, say bí tỉ, say khướt, đậy, phủ, trùm kín, kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến, giữ buồm bằng dây lèo, buộc căng dây lèo buồm
Vải làm khăn trải giường, tấm để phủ mặt; tấm để lót, sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm

しきふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しきふ
しきふ
khăn trải giường, lá, tấm.
敷布
しきふ
khăn trải giường, tấm đra trải giường
Các từ liên quan tới しきふ
式服 しきふく
bộ lễ phục
không biết; vô ý thức; không tự giác, bất tỉnh, ngất đi, the unconscious tiềm thức
ブルカノ式噴火 ブルカノしきふんか
núi lửa phun trào
ハワイ式噴火 ハワイしきふんか
phun trào Hawaii
錦布団 にしきふとん
đệm bông.
ストロンボリ式噴火 ストロンボリしきふんか
phun trào Stromblian (là một loại phun trào núi lửa với các vụ nổ tương đối nhẹ, thường có Chỉ số Nổ núi lửa vào khoảng từ 1 đến 2)
組織風土 そしきふうど
văn hoá doanh nghiệp
意識不明 いしきふめい
bất tỉnh, vô ý thức, không có cảm giác