試験的
しけんてき「THÍ NGHIỆM ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Dựa trên thí nghiệm, để thí nghiệm, thực nghiệm
Tạm, tạm thời, lâm thời

しけんてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しけんてき
試験的
しけんてき
dựa trên thí nghiệm, để thí nghiệm, thực nghiệm
若く
しく
phù hợp với, bằng
死苦
しく
death pains, agony of death
四苦
しく
bốn loại đau khổ (sinh, lão, bệnh.
市区
しく
khu thành phố
敷く
しく
trải
頻く
しく
lặp đi lặp lại
仕組
しく
cơ cấu.
詩句
しく
câu thơ.
湿気る
しける しっける
ỉu
しけんてき
dựa trên thí nghiệm, để thí nghiệm, thực nghiệm
時化る
しける
để là stormy hoặc hay thay đổi (biển)