Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こまごました
lặt vặt, tạp nhạp
たまのこし
palanquin set with jewels
こまた
chạc, đáy chậu
細細した こまごました
畏まりました かしこまりました
tôi xin nghe lời; xin tuân lệnh; hiểu rồi ạ; vâng ạ
玉の輿 たまのこし
cái kiệu đẹp (để kiệu tầng lớp quý tộc)
白玉粉 しらたまこ
bột gạo
細細とした こまごまとした
lặt vặt, nhiều loại, các loại