ししふんじん
Điên tiết, cáu tiết, hung hăng, dữ dội

ししふんじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ししふんじん
ししふんじん
điên tiết, cáu tiết, hung hăng.
獅子奮迅
ししふんじん
như cuồng nộ, như điên cuồng
Các từ liên quan tới ししふんじん
sự không tín ngưỡng, sự không kính Chúa, sự nghịch đạo, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bất kính, sự bất hiếu; hành động bất kính, hành động bất hiếu; lời nói bất kính
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng tự trọng ; lòng tự hào về công việc của mình, độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất, tính hăng, sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy, đàn, bầy, sương lúc mặt trời mọc, địa vị cao quý, sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn, fall, nén tự ái, đẹp lòng tự ái, lấy làm kiêu hãnh, lấy làm tự hào
chứng liệt tim
sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật, chứng mất ngủ
nam tước phu nhân, nữ nam tước
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
người quá mê đạo, người cuồng tín