Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しぜんしゅぎ
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
修する しゅうする しゅする
trau dồi
選する せんする ぜんする
chọn ra (trong nhiều thứ)
撰する せんする ぜんする
to write (prose, etc.)
出発する しゅっぱつ しゅつはつする しゅっぱつする
bước đầu
主とする おもとする しゅとする
mostly involve, principally involve
修繕する しゅうぜん しゅうぜんする
hàn.
審議する しんぎ しんぎする
bàn soạn.