壮とする
そうとする たけしとする「TRÁNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Say mê (chấp nhận (của)) một sự can đảm những người

Bảng chia động từ của 壮とする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壮とする/そうとするる |
Quá khứ (た) | 壮とすった |
Phủ định (未然) | 壮とすらない |
Lịch sự (丁寧) | 壮とすります |
te (て) | 壮とすって |
Khả năng (可能) | 壮とすれる |
Thụ động (受身) | 壮とすられる |
Sai khiến (使役) | 壮とすらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壮とすられる |
Điều kiện (条件) | 壮とすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 壮とすれ |
Ý chí (意向) | 壮とすろう |
Cấm chỉ(禁止) | 壮とするな |
壮とする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壮とする
壮 そう
mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực
雄壮 ゆうそう
bất chấp; anh hùng; người ga lăng
壮烈 そうれつ
anh hùng; dũng cảm; quả cảm
壮途 そうと
sự cam kết đầy tham vọng
壮挙 そうきょ
sự cam kết đầy tham vọng (anh hùng); thách thức xí nghiệp; chính (vĩ đại) lên sơ đồ
壮図 そうと
sự cam kết đầy tham vọng; chính (vĩ đại) lên sơ đồ
壮健 そうけん
khoẻ mạnh; tráng kiện
壮快 そうかい
phấn khích, kích thích, khích động