Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
為初め
しそめ ためはじめ
sự bắt đầu
しそめ
しそめる
begin do
為初める しそめる ためそめる
để bắt đầu làm
めそめそ
khóc thổn thức; khóc nức nở.
そめ
sự nhuộm
しめしめ
được rồi, mừng quá v.v. (nghĩa thầm, nói thầm khi vui mừng vì mọi thứ đã diễn ra như mong đợi)
下染 しもそめ
nhuộm sơ bộ
双翅目 そーしめ
bộ côn trùng hai cánh
そば飯 そばめし
cơm xào mì soba