Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飯 めし いい まんま まま
cơm.
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
サプリ飯 さぷりめし
Bữa ăn bổ xung
飯米 はんまい
Gạo.
姫飯 ひめいい
soft rice (cooked in a pot)
飯櫃 めしびつ いいびつ
thùng đựng cơm
飯綱 いづな いいずな いいづな イイズナ イイヅナ
loài động vật có vú thuộc họ Mustelidae, loài nhỏ nhất của thú ăn thịt