下請負
Hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ

したうけおい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したうけおい
下請負
したうけおい しもうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại
したうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại
Các từ liên quan tới したうけおい
thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), cơ co
hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật khắc lõm, đá quý chịm chìm, thuật chạm chìm, thuật khắc lõm, chạm chìm, khắc lõm
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
prefecture on the island of Kyuushuu
tính mặn; sự có muối, tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh
hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thoả thuận trước mà tránh, thoả thuận trước mà miễn, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn
Heiperiod court song
おしろい焼け おしろいやけ
damage to skin by ceruse