Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おしろい焼け
おしろいやけ
damage to skin by ceruse
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
色焼け いろやけ
bị cháy nắng; rám nắng
潮焼け しおやけ
làm rám da bởi mặt trời và những gió thoảng từ biển
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống
黒焼け くろやけ
sự hoá than, đốt thành than
おろし金 おろしがね おろしきん
Bàn xát; bàn mài
チーズおろし チーズおろし
dụng cụ bào phô mai
Đăng nhập để xem giải thích