おしろい焼け
おしろいやけ
☆ Danh từ
Damage to skin by ceruse

おしろい焼け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おしろい焼け
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
tính tiêu sắc, tính không màu, tính không sắc
cái nạo
tính mặn; sự có muối, tính chua chát, tính châm chọc; tính sắc sảo tính hóm hỉnh
色焼け いろやけ
bị cháy nắng; rám nắng
潮焼け しおやけ
làm rám da bởi mặt trời và những gió thoảng từ biển
dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc