視聴覚
しちょうかく「THỊ THÍNH GIÁC」
☆ Danh từ
Nghe nhìn; thính thị

しちょうかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しちょうかく
視聴覚
しちょうかく
nghe nhìn
しちょうかく
nghe nhìn
Các từ liên quan tới しちょうかく
視聴覚センタ しちょうかくセンタ
trung tâm tài nguyên
視聴覚室 しちょうかくしつ
phòng nghe nhìn
số dư, số thừa, số thặng dư, thặng dư
có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra, có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng, có thể bị tịch thu
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, battle, đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc
thường xuyên; hay
organizational inertia