超過額
ちょうかがく「SIÊU QUÁ NGẠCH」
☆ Danh từ
Một số thừa; một sự thừa

ちょうかがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょうかがく
超過額
ちょうかがく
một số thừa
ちょうかがく
số dư, số thừa, số thặng dư.
Các từ liên quan tới ちょうかがく
phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền, cao hơn giá qui định; được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì
額面超過額 がくめんちょうかがく
tiền thưởng
chủ nhiệm khoa, trưởng tu viện; linh mục địa phận, người cao tuổi nhất, trưởng đoàn ngoại giao, thung lũng sâu và hẹp
nghe nhìn; thính thị
có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra, có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng, có thể bị tịch thu
thường xuyên; hay
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận