しっぺ返し
しっぺがえし しっぺいがえし
☆ Danh từ
trả đũa

しっぺ返し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しっぺ返し
言い出しっぺ いいだしっぺ
Từ để chỉ người đầu tiên đề xuất, khởi xướng điều gì đó
尻っぺた しりっぺた
backside
頬っぺ ほっぺ ほおっぺ
vô lễ với
ペッペッ ぺっぺっ
spitting
cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
疾病 しっぺい
bệnh tật.
返し かえし
đảo ngược, trả lại
透かしっ屁 すかしっぺ
Đánh rắm xịt