Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しとう
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
保する ほする ほうする
bảo vệ
主とする おもとする しゅとする
mostly involve, principally involve
修する しゅうする しゅする
trau dồi
合する がっする ごうする
gộp lại, hợp lại, tụ lại
屯する たむろする とんする
tụ tập
壮とする そうとする たけしとする
say mê (chấp nhận (của)) một sự can đảm những người
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào