しどく
Sự ngộ độc thực phẩm

しどく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しどく
しどく
sự ngộ độc thực phẩm
死毒
しどく
sự ngộ độc thực phẩm
Các từ liên quan tới しどく
độc, có chất độc
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
ọc ạch.
lắp bắp.
lẩm bẩm.
Magiê, oxyt
liên tiếp; liên tục; liền tù tì
rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân; phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương), rải ổ, vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên, đẻ (chó, lợn...)