毒々しい
どくどくしい「ĐỘC」
☆ Adj-i
Độc, có chất độc
Độc, nham hiểm, độc ác

Từ đồng nghĩa của 毒々しい
adjective
どくどくしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どくどくしい
毒々しい
どくどくしい
độc, có chất độc
どくどくしい
độc, có chất độc
毒毒しい
どくどくしい
độc, có chất độc