擦る
なする こする なぞる する「SÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Cọ xát; chà xát; xát.

Từ đồng nghĩa của 擦る
verb
Bảng chia động từ của 擦る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 擦る/なするる |
Quá khứ (た) | 擦った |
Phủ định (未然) | 擦らない |
Lịch sự (丁寧) | 擦ります |
te (て) | 擦って |
Khả năng (可能) | 擦れる |
Thụ động (受身) | 擦られる |
Sai khiến (使役) | 擦らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 擦られる |
Điều kiện (条件) | 擦れば |
Mệnh lệnh (命令) | 擦れ |
Ý chí (意向) | 擦ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 擦るな |
しな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しな
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
修する しゅうする しゅする
trau dồi
嘱する しょくする ぞくする
giao phó; nhờ vả, trông cậy vào
肴にする さかなにする サカナにする
mồi nhậu làm từ cá
主とする おもとする しゅとする
chủ yếu; phần lớn; đa phần; lấy làm chính
壮とする そうとする たけしとする
say mê (chấp nhận (của)) một sự can đảm những người
鼻がグスグスする はながグスグスする はながぐすぐすする
bị sụt sịt, nghẹt mũi
死する しする
chết