しにぞこない
Người lẫn, người lẩm cẩm

しにぞこない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しにぞこない
しにぞこない
người lẫn, người lẩm cẩm
死に損ない
しにぞこない
người lẫn, người lẩm cẩm
Các từ liên quan tới しにぞこない
何ぞ なんぞ なにぞ なぞ
something
đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, làm thủng đáy, phình ra, phồng ra
thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
何卒 なにとぞ なにそつ
xin vui lòng.
not very appealing, pretty disgusting
sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại
lời khuyên, lời chỉ bảo, tin tức, theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được