ふなぞこ
Đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, làm thủng đáy, phình ra, phồng ra

ふなぞこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふなぞこ
ふなぞこ
đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng.
船底
せんてい ふなぞこ ふなそこ
đáy tàu
Các từ liên quan tới ふなぞこ
船底カバー ふなぞこカバー
bạt phủ đáy tàu
船底カバー/カバー類 ふなぞこカバー/カバーるい
Phủ đáy tàu / các loại phủ đáy
船底防汚塗料 ふなぞこぼうおとりょう
sơn chống rong rêu cho đáy tàu
ruột, lòng
kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, kho, thủ tướng, uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác), hàng ghế chính phủ
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
何ぞ なんぞ なにぞ なぞ
something