忍
しのぶ にん「NHẪN」
☆ Tính từ đuôi な
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
忍耐力
のない
Không có sự nhẫn nại .
忍耐力
にかけては
人
より
優
れているという
自信
がある。
Riêng về sức chịu đựng, tôi tự tin rằng mình trội hơn người khác.
忍ぶ心=苦しいときも我慢する心
Lúc cực khổ cố gắng chịu đựng

しのびやか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しのびやか
忍
しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
偲ぶ
しのぶ
nhớ lại, hồi tưởng lại
忍ぶ
しのぶ
chịu đựng
しのびやか
giấu giếm, lén lút, vụng trộm
忍びやか
しのびやか
lén lút
Các từ liên quan tới しのびやか
篠笛 しのぶえ
sáo shinobue (nhạc cụ truyền thống của Nhật Bản)
忍石 しのぶいし
dendrite
死の舞踏 しのぶとう
dance of death, danse macabre
恋い忍ぶ こいしのぶ
sống vì tình yêu
耐え忍ぶ たえしのぶ
chịu đựng, cam chịu
堪え忍ぶ たえしのぶ
chịu đựng được; nhịn được
信夫摺 しのぶずり
kỹ thuật nhuộm vải bằng họa tiết lá dương xỉ
軒忍 のきしのぶ ノキシノブ
Lepisorus thunbergianus (một loài thực vật có mạch trong họ Polypodiaceae)