恋い忍ぶ
こいしのぶ「LUYẾN NHẪN」
☆ Động từ nhóm 1 -bu
Sống vì tình yêu

Bảng chia động từ của 恋い忍ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恋い忍ぶ/こいしのぶぶ |
Quá khứ (た) | 恋い忍んだ |
Phủ định (未然) | 恋い忍ばない |
Lịch sự (丁寧) | 恋い忍びます |
te (て) | 恋い忍んで |
Khả năng (可能) | 恋い忍べる |
Thụ động (受身) | 恋い忍ばれる |
Sai khiến (使役) | 恋い忍ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恋い忍ぶ |
Điều kiện (条件) | 恋い忍べば |
Mệnh lệnh (命令) | 恋い忍べ |
Ý chí (意向) | 恋い忍ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 恋い忍ぶな |