死人
しにん しびと「TỬ NHÂN」
☆ Danh từ
Người chết.
死人
はどんな
話
もしない。
Người chết không bịa chuyện.
死人
に
口
なし。
Người chết không bịa chuyện.

Từ đồng nghĩa của 死人
noun
しびと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しびと
死人
しにん しびと
người chết.
しびと
xác chết, thi hài