さとびと
Dân làng, dân nông thôn

さとびと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さとびと
さとびと
dân làng, dân nông thôn
里人
さとびと りじん
dân làng, dân nông thôn
Các từ liên quan tới さとびと
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
tẩy rỉ sét
とび職 とびしょく
scaffolding or construction worker, steeplejack
vùng đất lọt vào giữa
xác chết, thi hài
apparently, from what I have heard, they say, you know, I hear
さとうきび糖 さとうきびとう サトウキビとう
cane sugar, sugar cane juice, sugar cane molasses
酒人 さかびと さけびと
người phụ trách nấu rượu sake để dâng lên các vị thần