Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さとびと
dân làng, dân nông thôn
里人
さとびと りじん
ともびと
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
とび職 とびしょく
scaffolding or construction worker, steeplejack
さとうきび糖 さとうきびとう サトウキビとう
cane sugar, sugar cane juice, sugar cane molasses
さび落とし
tẩy rỉ sét
ひと浴び ひとあび
biển người
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót
びしっと びしっと
Khai sáng
侘と寂 わびとさび
có vị cho sự yên tĩnh và đơn giản; wabi và sabi
Đăng nhập để xem giải thích