締めくくり
しめくくり
Sự quyết định, sự giải quyết
Sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối
☆ Danh từ
Sự kết luận, phần kết luận

しめくくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しめくくり
締めくくり
しめくくり
Sự kết luận, phần kết luận
締めくくる
しめくくる
kết thúc
締め括る
しめくくる
giải quyết
締め括り
しめくくり
kết luận
しめくくり
sự kết thúc, sự chấm dứt
しめくくる
trông nom, coi sóc, giám thị.
Các từ liên quan tới しめくくり
giám sát
締め括りをやる しめくくりをやる
giám sát, trông nom
締めくくりをつける しめくくりをつける
hoàn thành
đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ, nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện, làm xong, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn; làm cho hoàn toàn
締め括りをつける しめくくりをつける
hoàn thành, kết thúc
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
目くるめく めくるめく
choáng váng, mù quáng
sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu