くくりぞめ
Sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu

くくりぞめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くくりぞめ
くくりぞめ
sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
括り染め
くくりぞめ
sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
Các từ liên quan tới くくりぞめ
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
締めくくり しめくくり
Sự kết luận, phần kết luận
日めくり ひめくり
Lịch lốc (Lịch quyển)
譜めくり ふめくり
(âm nhạc) người lật trang (người được thuê để lật các trang nhạc cho nghệ sĩ độc tấu hoặc đệm đàn, thường là nghệ sĩ piano)
tính bền, tính lâu bền
善くぞ よくぞ
tuyệt vời
紙めくり かみめくり
bao ngón tay đếm giấy, vòng đeo ngón tay đếm giấy
run rẩy; rùng mình; run bắn lên.