Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斜格性
しゃかくせい はすかくせい
sự xiên (nghiêng)
しゃかくせい
xem oblique
しゃかいせい
tính xã hội, tính hợp quần, sociability
せんかくしゃ
nhà tiên tri, cân Ân, độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân, độ
かぎゃくせい
tính thuận nghịch, tính nghịch được
かしゃく
sự vay mượn
さくせいしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
せいさくしゃ
người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
しぎゃくせい
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
かいしゃくがく
khoa chú giải văn bản cổ
「TÀ CÁCH TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích