斜格性
しゃかくせい はすかくせい「TÀ CÁCH TÍNH」
☆ Danh từ
Sự xiên (nghiêng)

しゃかくせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃかくせい
斜格性
しゃかくせい はすかくせい
sự xiên (nghiêng)
しゃかくせい
xem oblique
Các từ liên quan tới しゃかくせい
斜格性統御 しゃかくせいとうぎょ はすかくせいとうぎょ
sự xiên (nghiêng) ra lệnh
斜格性の階層 しゃかくせいのかいそう はすかくせいのかいそう
sự phân cấp sự xiên (nghiêng)
tính xã hội, tính hợp quần, sociability
nhà tiên tri, cân Ân, độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân, độ
tính thuận nghịch, tính nghịch được
sự vay mượn
tác giả, người tạo ra, người gây ra
người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng