社会性
しゃかいせい「XÃ HỘI TÍNH」
☆ Danh từ
Tính xã hội, tính hợp quần, sociability
しゃかいせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃかいせい
社会性
しゃかいせい
tính xã hội, tính hợp quần, sociability
しゃかいせい
tính xã hội, tính hợp quần, sociability
Các từ liên quan tới しゃかいせい
社会正義 しゃかいせいぎ
công bằng xã hội
社会制度 しゃかいせいど
hệ thống xã hội, chế độ xã hội
社会生活 しゃかいせいかつ
cuộc sống xã hội
真社会性 しんしゃかいせい
tính cộng đồng cao; tính xã hội cao (thường nói về động vật)
社会政策 しゃかいせいさく
chính sách xã hội
môn sinh học xã hội
社会生物学 しゃかいせいぶつがく
môn sinh học xã hội
社会性昆虫 しゃかいせいこんちゅう
Eusociality (tạm dịch "xã hội cao" hoặc "cộng đồng cao", là dạng tổ chức xã hội đặc biệt và cao nhất của động vật xã hội, như một số loài mối, kiến, ong, chuột dũi trụi lông)