Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤銅色
しゃくどういろ しゃくどうしょく
màu đồng
しゃくどういろ
nâu, rám nắng, bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, đồng xu đồng, nhuộm nâu
そしょくろうどうしゃ
organized labour
こうどくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
どうがくしゃ
người theo đạo Lão
どくそうしゃ
người diễn đơn, người đơn ca
どくさいしゃ
kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối, người đọc cho viết, người đọc chính tả
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
みゃくどう
sự đập; tiếng đạp, sự rung, sự rung động, sự rộn ràng
「XÍCH ĐỒNG SẮC」
Đăng nhập để xem giải thích