しゃしゃり出る
しゃしゃりでる
☆ Động từ nhóm 2
Không mời mà đến

Bảng chia động từ của しゃしゃり出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しゃしゃり出る/しゃしゃりでるる |
Quá khứ (た) | しゃしゃり出た |
Phủ định (未然) | しゃしゃり出ない |
Lịch sự (丁寧) | しゃしゃり出ます |
te (て) | しゃしゃり出て |
Khả năng (可能) | しゃしゃり出られる |
Thụ động (受身) | しゃしゃり出られる |
Sai khiến (使役) | しゃしゃり出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しゃしゃり出られる |
Điều kiện (条件) | しゃしゃり出れば |
Mệnh lệnh (命令) | しゃしゃり出いろ |
Ý chí (意向) | しゃしゃり出よう |
Cấm chỉ(禁止) | しゃしゃり出るな |
しゃしゃり出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しゃしゃり出る
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào
しゃりしゃり シャリシャリ
Âm thanh của hai vật cứng mỏng cọ sát vào nhau, giòn giòn
出しゃばり でしゃばり
Người hay xía vào chuyện người khác.
出しゃばる でしゃばる
xâm nhập, để mông
しゃり シャリ
gạo chuẩn bị cho món sushi
しゃなりしゃなり しゃなりしゃなり
duyên dáng
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược, kẻ công kích, kẻ gây sự, kẻ gây hấn
むしゃくしゃする むしゃくしゃする
bực mình