Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
瀉する
しゃする
tiêu chảy
cám ơn, biết ơn, xin.
謝する
cảm ơn, biết ơn
むしゃくしゃする むしゃくしゃする
bực mình
しゃしんかん
phostudio
くしゃくしゃする
rũ rượi
感謝する かんしゃ かんしゃする
cám ơn
反射する はんしゃ はんしゃする
phản quang.
喜捨する きしゃする
bố thí.
模写する もしゃする
mô tả.
停車する ていしゃ ていしゃする
ngừng xe.
Đăng nhập để xem giải thích