Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喜捨 きしゃ
sự bố thí; bố thí
喜捨を施す きしゃをほどこす
phát chẩn.
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
歓喜する かんきする
hoan hỉ
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
喜がる よがる きがる
cảm thấy thỏa mãn, cảm thấy tự hào
喜ばす よろこばす
làm cho người khác vui mừng
四捨五入する ししゃごにゅーする
làm tròn số