しゃぞう
Hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân, vẽ hình, phản ánh, hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho
Bản đồ, bản đồ; ảnh tượng, mặt, không quan trọng, lỗi thời, biến mất, quan trọng có tiếng, nóng hổi, có tính chất thời sự, vẽ lên bản đồ, sắp xếp, sắp đặt, vạch ra

しゃぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃぞう
しゃぞう
hình, hình ảnh, ảnh.
写像
しゃぞう
bản đồ