合成写像
ごうせいしゃぞう「HỢP THÀNH TẢ TƯỢNG」
Bản đồ tổng hợp
合成写像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合成写像
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
写像 しゃぞう
bản đồ; ảnh tượng
合成写真 ごうせいしゃしん
phức hoặc montage chụp ảnh
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
色写像 いろしゃぞう
ánh xạ màu
逆写像 ぎゃくしゃぞう
ánh xạ ngược
データ写像 データしゃぞう
ánh xạ dữ liệu