遮断壁
しゃだんぺき しゃだんかべ「GIÀ ĐOẠN BÍCH」
☆ Danh từ
Vách ngăn, buồng, phòng

しゃだんぺき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃだんぺき
遮断壁
しゃだんぺき しゃだんかべ
vách ngăn, buồng, phòng
しゃだんぺき
vách ngăn, buồng, phòng
Các từ liên quan tới しゃだんぺき
rượu sâm banh
ぺちゃぺちゃ ぺちゃぺちゃ
nói nhảm
gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá, rời rạc
ぺちゃんこ ぺしゃんこ ぺっちゃんこ ぺったんこ ペッタンコ ぺたんこ
dẹt; bằng phẳng; bị bẹp; lép kẹp.
smack, spanking
尻ぺんぺん しりぺんぺん
việc đánh vào mông
ぺんぺん草 ぺんぺんぐさ ペンペングサ
Capsella bursa-pastoris (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu, điều huyền diệu, điều kỳ lạ, kỳ công, kỳ diệu