身辺
しんぺん「THÂN BIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Xung quanh mình

しんぺん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんぺん
身辺
しんぺん
xung quanh mình
しんぺん
phép mầu, phép thần diệu, điều thần diệu.
新編
しんぺん
phiên bản mới
神変
しんぺん
sự thần diệu
Các từ liên quan tới しんぺん
神変な しんぺんな
thần dân.
身辺整理 しんぺんせいり
sắp xếp công việc cá nhân
身辺調査 しんぺんちょうさ
kiểm tra lý lịch
大毘盧遮那成仏神変加持経 だいびるしゃなきょうじょうぶつしんぺんかじきょう
Mahavairocana Sutra
smack, spanking
尻ぺんぺん しりぺんぺん
việc đánh vào mông
ぺんぺん草 ぺんぺんぐさ ペンペングサ
Capsella bursa-pastoris (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
お尻ぺんぺん おしりぺんぺん
đánh đòn