社団法人
Đoàn thể
Hội đồng thành phố
Liên đoàn; phường hội
Một hiệp hội được công nhận là chủ thể của các quyền và nghĩa vụ pháp lý. Có những tập đoàn công ích chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Dân sự và những tập đoàn trung gian trở thành những tập đoàn theo Luật Đặc khu.

しゃだんほうじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃだんほうじん
社団法人
しゃだんほうじん
Một hiệp hội được công nhận là chủ thể của các quyền và nghĩa vụ pháp lý. Có những tập đoàn công ích chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Dân sự và những tập đoàn trung gian trở thành những tập đoàn theo Luật Đặc khu.
しゃだんほうじん
đoàn thể, liên đoàn
Các từ liên quan tới しゃだんほうじん
一般社団法人 いっぱんしゃだんほうじん
general incorporated association
社団法人情報サービス産業協会 しゃだんほうじんじょうほうサービスさんぎょうきょうかい
hiệp hội công nghiệp dịch vụ thông tin nhật bản
社団法人日本電子機械工業会 しゃだんほうじんにほんでんしきかいこうぎょうかい
Hiệp hội Công nghiệp Điện tử Nhật Bản.
社団法人音楽電子事業協会 しゃだんほうじんおんがくでんしじぎょうきょうかい
Hiệp hội Ngành Âm nhạc điện tử.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
社団法人国際日本語普及協会 しゃだんほうじんこくさいにほんごふきゅうきょうかい
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật.
社団法人全日本シーエム放送連盟 しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 しゃだんほうじんぜんにっぽんてれびばんぐみせいさくしゃれん
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản.