社団法人全日本テレビ番組製作社連盟
Hiệp hội các công ty Sản xuất chương trình truyền hình Nhật Bản.

社団法人全日本テレビ番組製作社連盟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社団法人全日本テレビ番組製作社連盟
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
社団法人全日本シーエム放送連盟 しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
社団法人 しゃだんほうじん
Một hiệp hội được công nhận là chủ thể của các quyền và nghĩa vụ pháp lý. Có những tập đoàn công ích chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Dân sự và những tập đoàn trung gian trở thành những tập đoàn theo Luật Đặc khu.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
一般社団法人日本ネットワークインフォメーションセンター いっぱんしゃだんほーじんにっぽんネットワークインフォメーションセンター
trung tâm thông tin mạng nhật bản