終朝
しゅうちょう「CHUNG TRIÊU」
☆ Danh từ
Sáng sớm

しゅうちょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうちょう
終朝
しゅうちょう
sáng sớm
しゅうちょう
thủ lĩnh, đầu đảng
酋長
しゅうちょう
thủ lĩnh, đầu đảng
終朝
しゅうちょう
sáng sớm
しゅうちょう
thủ lĩnh, đầu đảng
酋長
しゅうちょう
thủ lĩnh, đầu đảng