Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゅうちょう
thủ lĩnh, đầu đảng
れんしゅうちょう
sách bài tập
しょううちゅう
thế giới vi mô
しょっちゅう しょっちゅう
thường xuyên; hay
しょうちょうしゅぎ
chủ nghĩa tượng trưng
しゅういちょう
chu vi, máy đo trường nhìn
しじょうちゅう
giun chỉ
ちゅうしょうか
sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng, sự lơ đãng, sự chiết ra, sự rút ra, sự lấy trộm, sự ăn cắp
ちゅうちゅう吸う ちゅうちゅうすう
hút; mút; bú.
Đăng nhập để xem giải thích