最終調整
さいしゅうちょうせい「TỐI CHUNG ĐIỀU CHỈNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều chỉnh cuối cùng

Bảng chia động từ của 最終調整
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 最終調整する/さいしゅうちょうせいする |
Quá khứ (た) | 最終調整した |
Phủ định (未然) | 最終調整しない |
Lịch sự (丁寧) | 最終調整します |
te (て) | 最終調整して |
Khả năng (可能) | 最終調整できる |
Thụ động (受身) | 最終調整される |
Sai khiến (使役) | 最終調整させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 最終調整すられる |
Điều kiện (条件) | 最終調整すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 最終調整しろ |
Ý chí (意向) | 最終調整しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 最終調整するな |
最終調整 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最終調整
最終 さいしゅう
sau cùng; cuối cùng
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
調整 ちょうせい
điều chỉnh
最終バージョン さいしゅうバージョン
bản gần đây nhất
最終日 さいしゅうび
kéo dài ngày; ngày chung cuộc
最終ホール さいしゅうホール
lỗ cuối cùng (trong gôn)
最終版 さいしゅうはん さいしゅうばん
bản cuối cùng, ấn bản cuối cùng, phiên bản cuối cùng
最終戦 さいしゅうせん
lượt trận cuối