収納
Tủ đựng, hộp đựng
Thu hoạch; thu nạp; thu dọn

Bảng chia động từ của 収納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 収納する/しゅうのうする |
Quá khứ (た) | 収納した |
Phủ định (未然) | 収納しない |
Lịch sự (丁寧) | 収納します |
te (て) | 収納して |
Khả năng (可能) | 収納できる |
Thụ động (受身) | 収納される |
Sai khiến (使役) | 収納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 収納すられる |
Điều kiện (条件) | 収納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 収納しろ |
Ý chí (意向) | 収納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 収納するな |
しゅうのう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうのう
収納
しゅうのう
thu hoạch
終脳
しゅうのう
telencephalon
しゅうのう
vụ, mùa
Các từ liên quan tới しゅうのう
収納用品 しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん しゅうのうようひん
đồ dùng để chứa đồ
キッチン収納 キッチンしゅうのう キッチンしゅうのう キッチンしゅうのう キッチンしゅうのう キッチンしゅうのう キッチンしゅうのう
tủ nhà bếp
ロープ収納袋 ロープしゅうのうぶくろ ロープしゅうのうぶくろ ロープしゅうのうぶくろ
túi đựng dây thừng
ロープ収納袋 墜落制止用器具 ロープしゅうのうぶくろ ついらくせいしようきぐ ロープしゅうのうぶくろ ついらくせいしようきぐ ロープしゅうのうぶくろ ついらくせいしようきぐ
Túi đựng dây và thiết bị ngăn ngừa rơi từ độ cao
収納用品 血圧計用 しゅうのうようひん けつあつけいよう しゅうのうようひん けつあつけいよう
Đồ dùng để lưu trữ, dành cho máy đo huyết áp.
buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ, nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín, tủ đóng trong tường, nhà vệ sinh, kịch để đọc, nhà chiến lược trong phòng, giữ trong buồng riêng
バスケットカート/収納 バスケットカート/しゅうのう
Giỏ đựng đồ/đồ đựng.
クローゼット収納 クローゼットしゅうのう
tủ quần áo