Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロープ収納袋
ロープ収納袋 ロープしゅうのうぶくろ ロープしゅうのうぶくろ ロープしゅうのうぶくろ
túi đựng dây thừng
ロープ収納袋 墜落制止用器具 ロープしゅうのうぶくろ ついらくせいしようきぐ ロープしゅうのうぶくろ ついらくせいしようきぐ ロープしゅうのうぶくろ ついらくせいしようきぐ
Túi đựng dây và thiết bị ngăn ngừa rơi từ độ cao
収納袋 しゅうのうぶくろ
túi đựng đồ
新聞収納袋 しんぶんしゅうのうぶくろ
túi đựng báo
雑誌収納袋 ざっししゅうのうぶくろ
túi đựng tạp chí
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
収納室 しゅうのうしつ
phòng chứa đồ